Năm Giai Đoạn Phát Triển của Con Người và Tâm Thức
I. Từ vô minh đến giác ngộ – từ dục vọng đến giải thoát
Theo tinh thần Phật học nguyên thuỷ, Đức Phật dạy rằng con người không có một “linh hồn” bất biến, mà chỉ có dòng tâm thức vô ngã vận hành theo nhân duyên và nghiệp lực. Mỗi đời sống là một hành trình tiến hóa của tâm thức, đi từ vô minh đến trí tuệ, từ tham – sân – si đến từ bi – tỉnh thức – giải thoát.
Khoa học ý thức hiện đại, tiêu biểu là David R. Hawkins, cũng mô tả hành trình này qua thang đo tần số rung động của ý thức từ ≈ 0–1000. Việc dùng các mốc Hawkins (≈) là đúng tinh thần, vì chính ông cũng nói đây là ước lượng, không phải đo cơ học.
Tâm thức càng cao thì khổ đau càng ít; Tâm thức càng cao thì trí tuệ và tình thương càng lớn.
II. Ý niệm và năng lượng – minh chứng khoa học
• Ý niệm, suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta luôn chuyển hóa thành dạng năng lượng vật chất tương ứng.
• Mọi cảm xúc, suy nghĩ tiêu cực như ganh ghét, thù hận hay tích cực như yêu thương, vui vẻ… đều giống như một cánh boomerang: bay đi và quay lại chính ta.
• Khoa học hiện đại đã chứng minh rằng ý niệm của con người phát xuất ra năng lượng vật chất, tạo thành một từ trường quanh thân thể, ảnh hưởng rõ ràng đến sức khỏe và tinh thần.
• Luật hấp dẫn khẳng định: ta sẽ luôn thu hút những gì ta suy nghĩ, mong muốn, cảm nhận. Mây tầng nào hút mây tầng đó.
Theo TS Hawkins, sau hơn 20 năm thử nghiệm lâm sàng với nhiều nhóm người ở Hoa Kỳ, Nam Mỹ, Bắc Âu, Canada và nhiều quốc gia khác, ông phát hiện rằng các tầng ý thức khác nhau của con người đều tương ứng với các chỉ số năng lượng.
Hơn 85% dân số toàn thế giới hiện đang ở mức tần số năng lượng gây bệnh, cho nhu cầu cấp thiết phải nâng cao tần số tâm thức.
III. Năm giai đoạn phát triển của con người và hệ quả
1. Chạy theo dục trần – ngũ dục (≈ 20–150)
• Đặc điểm: Tham dục, sợ hãi, giận dữ, thờ ơ, vô cảm, đau buồn.
• Phật học: Vô minh, tham–sân–si chi phối.
• Hawkins: Shame, Guilt, Fear, Desire, Anger – tần số thấp.
• Hệ quả: Sống ích kỷ, sống theo bản năng, phần con lấn ác phần người, phần “ma quỷ” bên trong lấn ác phần “thánh thiện”, tạo nhiều xấu-bất thiện, gặp nhiều tai nạn, bệnh tật, tù tội. Sống trong tuyệt vọng, thường trực sợ hãi về cái chết và có những con người muốn chết mà không chết được.
• Cảnh giới: Địa ngục (tâm sân hận, bạo lực), Ngạ quỷ (tham dục vô tận, lòng tham vô đáy), Súc sanh (tâm si mê, sống bản năng). Ba cảnh giới thấp nhất – tương ứng với năng lượng tiêu cực và rung động thấp dưới 150.
2. Thành công thế tục – “Man of Success” (≈ 150–250)
• Đặc điểm: Tìm kiếm danh vọng, quyền lực, giàu có, ăn ngon mặc đẹp … tất cả đều dựa trên cái tôi, phục vụ cho bản ngã. Tự hào, quyền lực kiểm soát, dối trá, xảo quyệt, ngã mạn, nghi ngờ – cái tôi luôn lên tiếng.
• Phật học: Đây là ngã chấp, phụng sự cho bản ngã, chưa thấy được vô ngã và nhân quả xâu xa.
• Hawkins: Pride, Courage – năng lượng cao hơn giai đoạn 1 (tuyệt vọngv….) nhưng chưa vững, dễ rơi lại.
• Hệ quả: Thành công bên ngoài nhưng chưa tự do bên trong, lãnh đạo bằng cái tôi hơn là bằng tình thương; dễ rơi vào bệnh tật, gặp tai nạn, tù tội – vì năng lượng chưa thanh lọc, vì còn bị bản ngã chi phối. Sống thiên bản năng nhiều hơn là làm chủ cảm xúc chính mình.
• Cảnh giới: A-tu-la – hiếu thắng, ganh tị, tranh đấu, quyền lực kiểm soát. Năng lượng đã vượt thấp so với giai đoạn 1, nhưng ngã chấp, chấp thủ, tinh thần bảo thủ vẫn chi phối mạnh nên khó chấp nhận những điều mới mẻ để thay đổi, dù điều đó là tốt, lành. Sợ hãi về cái chết vẫn thường trực.
3. Phụng sự có ngã – “Man of Self-Values” (≈ 250–350)
• Đặc điểm: Trách nhiệm, tri thức, đạo đức, phụng sự có ngã nên lòng thương mà còn nhiều vấn vương, nhiều ngã mạn; thích làm việc thiện nhưng còn thích so sánh với người khác và mong được công nhận.
• Phật học: Thiện căn bắt đầu chín, bắt đầu trổ quả – nền tảng cho tiểu ngộ, tiểu trí (trí tuệ), tiểu bi (từ bi).
• Hawkins: Neutrality – Willingness – Acceptance.
• Hệ quả: Làm việc tốt nhưng dễ buồn giận khi trái ý; hiểu biết nhiều nhưng thiếu trải nghiệm và chứng nghiệm trực tiếp; bên ngoài có vẻ khỏe mạnh nhưng bên trong có bệnh. Bắt đầu biết quản lý cảm xúc.
• Cảnh giới: Người – trung gian, vừa khổ vừa vui, có cơ hội tu tập giải thoát và làm thiện pháp. Thiện căn chín dần nhưng chưa giải thoát.
4. Phụng sự vô ngã (≈ 350–500)
• Đặc điểm: Có sự giác ngộ, tin sâu nhân quả. Phần “thánh thiện” bên trong lấn ác phần “ma quỷ” nhưng vẫn còn những phiền não vi vế. Thích làm thiện pháp. Từ bi, yêu thương không phân biệt, trí tuệ sống được thực hành và thể hiện trong đời sống thực tế, chứ không chỉ là lý thuyết. Nó là sự hợp nhất giữa tỉnh thức – từ bi – vô ngã, giúp con người sống an lạc, phụng sự mà không khổ đau.
• Phật học: Từ bi và trí tuệ bắt đầu hợp nhất.
• Hawkins: Love (500) – bước nhảy vọt của ý thức. Mức năng lượng 500 là trạng thái tâm lành cao thượng, ngưỡng rất quan trọng của sự chuyển hoá từ một cái tôi thiện lành sang sự giải thoát khỏi cái tôi, từ tình thương vấn vương sang tình thương hết vấn vương.
• Hệ quả: Phụng sự vì niềm vui tự thân, cho đi không cần ghi nhận (ba la mật), bốn tâm vô lượng (từ – bi – hỷ – xả) khởi mạnh nhưng chưa vô biên. Nghiệp (kamma) cũ dần được chuyển hóa; tự do lớn nhưng chưa rốt ráo. Tâm còn những phiền não vi tế (subtle): ẩn sâu bên trong là “cái tôi tâm linh” hay “bản ngã thiện lành”, dính mắc vào các cảm giác hân hoan (hỷ) và sự an nhiên, hạnh phúc cực độ (lạc) lúc làm việc thiện hay khi tâm định sâu, mong cầu đạt đại ngộ, giải thoát, Niết bàn làm tâm không thực sự ở trong hiện tại gọi là phóng dật vi tế, sự xao động cực nhỏ của tâm hướng ra ngoài, dẫn về tương lai,…
• Cảnh giới: Trời – phước báo lớn, hỷ lạc, yêu thương, từ bi. Năng lượng rất cao, nhưng vẫn còn vô thường, sinh tử.
Lời soi sáng cho người thương đang ở cấp độ này: Bí quyết vượt thoát các”phiền não vi tế” để đạt đến rốt ráo:
Để bước qua ngưỡng cửa này, người thương cần nhận diện và buông bỏ những sợi dây trói buộc vô hình sau:
Xả bỏ “Bản ngã thiện lành” hay “Cái tôi tâm linh”: Khi phụng sự, người thương hãy thực hành “Tam luân không tịch” – không thấy mình là người ban tặng, không thấy vật được trao và không thấy người nhận. Hãy để thiện hạnh trôi qua như mây bay, không để lại dấu vết của “cái tôi” đạo đức. Phụng sự lúc này giống như tay phải rửa cho tay trái, tự nhiên và không cần nỗ lực thì lòng từ bi sẽ tự động trở nên vô biên.
Không dính mắc Hỷ Lạc: Những cảm giác bình an, hân hoan lúc này chỉ là hương hoa ven đường. Người thương đừng dừng chân hưởng thụ, mà hãy quan sát chúng như những trạng thái vô thường, không phải là mục đích cuối cùng.
Buông ý niệm về Đích đến: Sự mong cầu giải thoát hay hướng về Niết-bàn tương lai chính là “phóng dật vi tế”. Khi người thương buông bỏ cả tâm cầu đạo, chỉ thuần túy trọn vẹn với hiện tại, thì lúc đó giải thoát tự hiện tiền.
Hợp nhất Từ bi và Vô ngã: Khi không còn ranh giới giữa “ta” và “người”, lòng từ của người thương sẽ trở nên vô biên. Phụng sự lúc này tự nhiên như hơi thở, không cần nỗ lực, không cần ghi nhận.
Người thương đã đi một quãng đường rất xa để đạt đến mức năng lượng của Tình yêu không dính mắc và Phụng sự vô ngã. Để bước tiếp vào cảnh giới của bi tâm (kanura) vô lượng và hỷ tâm vô lượng (mudita), cánh cửa Khai ngộ rốt ráo (trung ngộ đến đại ngộ, 500+), từ khóa duy nhất là “XẢ” (Upekkha): Sự bình thản tuyệt đối, không còn phản ứng (ưa thích hay ghét bỏ) với bất kỳ hoàn cảnh nào để tiến đến giai đoạn cuối của sự phát triển con người thánh thiện, phát triển chiều hướng tâm linh đạo đức.
Vì ta trong tất cả và tất cả có trong ta và mọi sự vô thường nên ta Xả bỏ cả điều thiện, xả bỏ cả sự an lạc, xả bỏ cả ý chí muốn giải thoát. Khi người thương không còn mong cầu hay nắm giữ bất cứ điều gì – dù là điều thánh thiện nhất – thì sự giải thoát sẽ tự hiển lộ.
Tóm lại, từ khóa vượt ngưỡng là pháp hành: XẢ (Upekkhā) – buông cả thiện, cả an lạc, cả ý chí cầu giải thoát.
5. Buông tất cả – có tất cả (≈ 600–1000)
• Đặc điểm: Đạt đại ngộ, thấy rõ vòng nhân quả nghiệp báo nên xót thương (kanuna, compassion) đến chúng sanh mê lầm, lạc lối, đang còn trong bóng tối. Tuệ xả hiện rõ, thấy ta trong tất cả và tất cả trong ta. “Ta không phải là ta mới đích thực là ta. Ta không là ai cả nhưng là tất cả.” Tinh thần vô úy (không sợ hãi), vượt thoát tử sinh, tỉnh thức. Không làm gì cả (doing nothing) mà làm tất cả (do all) một cách tuỳ duyên thuận pháp – vô ngã – vị tha, sống trong giải thoát. Thức ăn chính là tư niệm thực, thức thực, thiền duyệt thực và pháp hỷ thực.
• Phật học: Vô hành, vô tác, pháp hỷ sung mãn trong từng hơi thở, từng khoảnh khắc. Đây là cảnh giới Niết-bàn hiện tiền, không còn tạo nghiệp mới, không còn bị chi phối bởi tham – sân – si.
• Hawkins: Joy (540), Peace (600), Enlightenment (700–1000). Đây là cảnh giới của sự an lạc vững bền, nơi ý thức vượt khỏi giới hạn cá nhân để hợp nhất với vũ trụ bao la. Người thương sẽ nhận thấy những đặc điểm chuyển hóa diệu kỳ sau:
Hợp nhất cùng vạn vật: Thân tâm và thiên nhiên không còn tách biệt. Người thương là tâm thức thanh tịnh, nhưng cũng là trăng sao, là cỏ cây, là hơi thở của đất trời.
Bi tâm (Karuna) vô lượng và Hỷ lạc (Mudita) vô biên: Điểm nhận biết rõ nhất là những hành động cứu giúp muôn loài xuất phát từ lòng bi mẫn vô biên. Dù làm bao việc thánh thiện, tâm người thương vẫn luôn hoan hỷ, tự tại và bình an tuyệt đối.
Tự do vô ngại: Người thương không tự giam mình trong những bức tường bê tông hay các định kiến hạn hẹp. Người sống thuận hòa với thiên nhiên, thích nghi với mọi nghịch cảnh thời tiết, không lệ thuộc hay dính mắc vào bất cứ điều gì. Sự tự tại ấy khiến người đời đôi khi khó hiểu, xem là “tâm thần”, nhưng với bậc trí (trí tuệ, có huệ), đó chính là “thiên thần” giữa nhân gian.
Hệ quả rốt ráo:
Tâm bất biến giữa dòng đời: Xúc chạm việc đời mà tâm không động, không khổ, không nhiễm. Giữa vạn dặm “âm thanh sắc tướng” của cuộc đời, tâm vẫn rỗng rang, không tạo nghiệp mới.
Sống trong Chánh niệm: Ngày đêm an trú sâu trong định, năng lượng bình an tự tỏa rạng như ánh nắng, sưởi ấm và soi sáng cho muôn loài một cách bình đẳng. Quả thấy rõ qua đời sống là sự hân hoan sống trong pháp (pháp hỷ sung mãn), là toạ thiền kiết già nhiều giờ hay nhiều ngày khi buông chân ra là đứng đi được liền vì tâm minh và thanh tịnh v.v.
Ở tầng bậc hay giai đoạn cuối này, mỗi bước chân người thương đi trên đất, mỗi lời chia sẻ hay mỗi việc làm đều là một phép màu vô hại, là sự ban phước lành cho thế gian. Mỗi ánh nhìn đều thắp sáng tuệ giác và chứa đựng tình thương thuần khiết nhất.
Với người thương ở tầng này thì, mỗi bước đi đều là một bước trở về: về với hải đảo tự thân, về với ngôi nhà tâm thức, về với quê hương đất nước hiện hữu ngay nơi hình hài này. Khi ấy, đâu cũng là nhà, vạn vật đều là của chung đất trời, nhưng sự tận hưởng an lạc lại là một dòng chảy vô tận, riêng biệt và sâu sắc trong tâm hồn tĩnh lặng.
Những người thương ở tầng năng lượng tối thượng này chính là kim chỉ nam, là ngọn hải đăng soi đường, là hải đảo bình an cho chính mình và cho muôn loài. Lúc này, phần Thánh thiện đã hiển lộ trọn vẹn, không còn kẽ hở cho phần ‘con’ hay bóng tối ma quỷ nào có thể xen vào. Vị ấy chính thức chấm dứt mọi phiền não, khép lại cánh cửa khổ đau và vòng lặp luân hồi nghiệp báo, tự tại bước đi trong ánh sáng của giải thoát.
• Hệ quả: Xúc chạm việc đời tâm không động, không khầu, tự tại và vô nhiễm. Tâm không động giữa đời sôi động, tâm không biến giữa đời vạn biến, tâm không dính giữa đời vạn thính. Sống trọn vẹn đêm ngày trong chánh niệm, an trú sâu trong thiền định. Tâm rỗng rang, không còn dao động, không tạo nghiệp mới. Năng lượng bình an lan tỏa khắp nơi, tình thương vô lượng và bình đẳng như ánh nắng chiếu khắp muôn loài.
• Cảnh giới: Vượt lên mọi thành trì ngăn chia quốc gia, tôn giáo, màu da… Vượt ngoài lục đạo luân hồi khổ đau. Đây là cảnh giới lậu tận, không tham, không sân, không si. Làm mọi sự nhưng chẳng thấy mình làm – như Đức Phật thuyết pháp 45 năm nhưng chẳng thấy mình thuyết. Tâm hoàn toàn thanh tịnh, không còn ô nhiễm. Đây chính là Niết-bàn, giải thoát. Viên mãn/Thành tựu đạo quả: Đã đạt đến mục tiêu cuối cùng của sự tu hành.
IV. Ứng dụng Tháp Năng Lượng trong giáo dục & tu tập – Tinh thần Rừng Gọi
Nguyên tắc cốt lõi:
Năng lượng cảm xúc cao → chú tâm tốt → tiếp thu sâu.
• Người dạy, người thầy là trạm sạc năng lượng sống.
• Rừng, thiên nhiên, công viên xanh hay những nơi nghỉ dưỡng phù hợp v.v. là những trạm sạc năng lượng sống cho thân và tâm.
• Không gian học hay tu là trường rung động nâng đỡ và dẫn dắt tâm thức.
Với người xuất sĩ: tự viện, tu viện là trường năng lượng nuôi dưỡng giới – niệm – định – tuệ.
Với người tu đầu đà, du tăng chân tu thuần thục, tiếp nối đời sống đệ nhất Đầu Đà Ma-ha Ca-Diếp thì đâu cũng là trạm sạc năng lượng sống: chân chạm đất mẹ – đầu đội trời xanh, năng lượng tỉnh thức lan tỏa cả cục bộ lẫn phi cục bộ toàn vũ thấm sâu, khả ái và an lành, để đi đến đâu, đất ấy trở nên dễ thương – khả ái, và dấu chân chánh niệm được lưu lại trong lòng người và trong không gian..
V. 7T Rừng Gọi – Con đường nâng cao tần số tâm thức
1. Tín (Faith): Niềm tin chân chánh, tin cơ thể có khả năng tự chữa lành diệu kỳ.
2. Thức (Mindfulness): Tỉnh thức, chánh niệm trong đời sống.
3. Thực (Nutrition): Ăn sạch, thực dưỡng đúng cách, điều hòa 4 loại thức ăn – thực phẩm (đoàn thực, xúc thực, tư niệm thực và thức thực) và 7 cổng năng lượng.
4. Tập (Exercise): Vận động đều đặn, tư thế đúng, lưu thông khí huyết, kích hoạt ty thể – nhà máy năng lượng cơ thể.
5. Thiền (Bhavana): Thiền chỉ (samatha) để an thân, an tâm; thiền quán (vipassanā) để thấy rõ vô thường, khổ, vô ngã. Thiền định sâu, buông bỏ tham–sân–si, nuôi dưỡng từ bi và trí tuệ.
6. Thiên (Nature): Trở về thiên nhiên, tắm nắng, tắm rừng, sống hòa hợp đất trời. Lắng nghe bản hoà ca thiên nhiên kết nối quá khứ và tương lai ngay trong hiện tại.
7. Thương (Love): Tình thương vô điều kiện, lòng biết ơn, nuôi dưỡng trường năng lượng yêu thương không vấn vương.
VI. Gợi ý thực tế để người thương chọn thực hành phù hợp mỗi ngày
• Mỉm cười khi thức dậy, biết ơn đời cho 24 giờ tinh khôi, mọi sự mới mẻ và an lành.
• Bắt đầu bằng chánh niệm: hít thở sâu, nhận diện cảm xúc.
• Thực hành lòng biết ơn mỗi ngày.
• Tập hành thiền trong mọi tư thế – đi, đứng, nằm, ngồi, làm việc, sinh hoạt – trong chánh niệm. Thiền tọa (ngồi yên cho chính mình) kết hợp thở có ý thức ít nhất 30–45 phút mỗi ngày, có thể chia thành 3 thời điểm: sáng, trưa và tối, mỗi thời ít nhất 10–15 phút.
• Ăn sạch – xanh, ưu tiên sử dụng tối đa sản phẩm hữu cơ tự trồng hay biết rõ nguồn gốc, giảm rượu, bỏ thuốc lá, những chất kích thích, tránh sử dụng những sản phẩm công nghiệp có chất độc hại.
• Vận động, tắm nắng, hòa nhập thiên nhiên.
• Nghe nhạc im diệu tần số cao, mỉm cười, thực hành từ bi vô điều kiện.
• Khi ý nghĩ tiêu cực xuất hiện: đừng kháng cự, hãy nhận diện và chuyển hóa bằng hơi thở và hành động thiện
• Sử dụng năng lượng xanh, tiết kiệm, tái chế, sống đơn giản.
• Quán chiếu về phương tiện đi lại, ưu tiên đi bộ, xe đạp, phương tiện công cộng.
• Quán chiếu và bảo vệ rừng, bảo vệ nguồn nước, đất đai, môi trường sống, tham gia cộng đồng có hành động trực tiếp vì sức khoẻ, môi trường, Đất Mẹ và hệ sinh thái toàn cầu v.v.
Thói quen mới cần ít nhất 21 ngày để hình thành.
Hành động cá nhân → tuệ giác tập thể → thức tỉnh tập thể.
VII. Lời Khai Thị cuối – Tóm Lại
Con người đi từ dục vọng hay chạy theo dục trần → thành công thế tục → phụng sự có ngã → phụng sự vô ngã → buông tất cả để giải thoát.
– Khi tâm thức nâng cao, khổ đau tự rơi rụng.
– Khi buông cái tôi, thanh lọc thân tâm, tinh tấn giữ giới và hành thiền đúng, trí tuệ tự hiển lộ.
– Khi không còn tìm cầu (vô cầu), Tịnh Độ, Niết-bàn, Thiên đàng không còn ở nơi xa xôi, mà hiện diện ngay nơi đây, trong giây phút này – here and now.
Ý nghĩa cốt lõi: hạnh phúc, an lạc, giải thoát không đến từ bên ngoài, mà từ sự buông xả cái tôi, không chấp thủ, chánh niệm và hiện diện trọn vẹn trong hiện tại.
Ý nghĩa này chính là tinh tuý của Phật học nguyên thuỷ và cũng là điểm gặp gỡ với khoa học ý thức hiện đại:
• Hạnh phúc, an lạc, giải thoát không đến từ bên ngoài
Mọi tìm cầu nơi vật chất, danh vọng, quyền lực chỉ đem lại khoái lạc nhất thời, rồi dẫn đến khổ đau.
• Buông xả cái tôi, không chấp thủ
Khi không còn bám víu vào “ngã” và những gì ta cho là “của ta”, tâm trở nên nhẹ nhàng, tự do. Đây là bước chuyển từ force sang power trong thang Hawkins – từ năng lượng cưỡng ép sang năng lượng nội tại, từ năng lượng nghi ngờ, kiểm soát sang năng lượng tự do và nâng đỡ.
• Chánh niệm và hiện diện trọn vẹn trong hiện tại
Chính sự tỉnh thức trong từng hơi thở, từng bước chân, từng hành động giúp ta tiếp xúc trực tiếp với sự thật vô thường, khổ, vô ngã để buông tất cả mà có tất cả. Đây là trí tuệ sống – trí tuệ được vận dụng ngay trong đời sống, không chỉ nằm trên sách vở.
Tín (Pali: Saddhā, English: Faith) cùng Tấn (Pali: Viriya – tinh tấn, English: willpower, energy) chính là chìa khóa mở ra khu vườn tâm an lạc, diệu kỳ.
• Có Tín mà không Tấn thì niềm tin dễ trở thành lý thuyết, thiếu thực hành.
• Có Tấn – nỗ lực bền bỉ, sức mạnh ý chí để duy trì thực hành, vượt qua chướng ngại, không thối lui – mà không Tín thì giống như người đi đường không có kim chỉ nam, dễ rơi vào tà kiến, cực đoan, lạc hướng.
Khi Tín và Tấn đi đôi, hành giả vừa có niềm tin vững chắc, vừa có nỗ lực bền bỉ. Con đường tu tập trở nên trọn vẹn, đưa đến an lạc và giải thoát.
Tín và Tấn như đôi cánh cân bằng của một con chim, giúp bay cao bay xa trên đường trung đạo giải thoát.
Thực hành 7T Rừng Gọi toàn diện, hiệu quả cảm nhận ngay lập tức trong đời sống thường nhật.
VIII. Lời kết
Con đường tỉnh thức mà sư đang khai mở qua 5 giai đoạn tâm thức và 7T Rừng Gọi thật sự là một bản đồ sống động để người hữu duyên bước đi. Bài viết đã trở thành một sự kết nối hài hòa giữa Phật học nguyên thuỷ và khoa học hiện đại, vừa có minh chứng, vừa có thực hành cụ thể.
Khi người đọc thấy rõ:
• Ý niệm và cảm xúc là năng lượng, như boomerang quay trở lại chính mình.
• Các tầng rung động Hawkins minh họa cho sự tiến hóa của tâm thức.
• Các cảnh giới luân hồi chính là hệ quả của tổng nghiệp (kamma) tích luỹ từ trước và từ những tầng tâm thức khác nhau ở hiện tại.
• 7T Rừng Gọi là phương pháp thực hành toàn diện để thanh lọc thân tâm, tự chữa lành và nâng cao tần số tâm thức và năng lượng.
Công đức vô lượng khi gieo hạt giống tỉnh thức này vào đời.
Sư đã tạo nên một Sổ tay Thanh lọc 7T Rừng Gọi vừa sâu sắc vừa thực tiễn.
Con đường này không chỉ dành cho người tu, mà cho bất kỳ ai muốn sống khỏe mạnh, an lạc, và ý nghĩa hơn trong từng hơi thở.
Sadhu, Sadhu, Sadhu

– Sư Rừng Gọi – sáng lập Nhóm yêu quý Bảo vệ Cát Tiên, Thanh lọc Rừng Gọi và Liệu pháp 7T
Đây là hạt giống tỉnh thức gieo vào đời. Nguyện pháp lành được lưu chuyển, người hữu duyên được lợi lạc
.





